THÔNG TIN CƠ BẢN XE HINO FL8JT7A TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EUR0 4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
MODEL XE | FL8JT7A |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 |
Tự trọng (Kg) | 7.350 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.930 + 1.350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 9.900 x 2.490 x 2.780 |
Động cơ HINO | |
Model | HINO J08E-WD đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 280 PS tại 2500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 824 N.m tại 1500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112×130 |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số HINO | |
Model | M009 |
Loại | 9 cấp số – 9 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 75,9 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 20.0 |
Cabin | Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cầu nâng hạ điều khiển điện |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá parabon giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí DENSO | Tiêu chuẩn |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Thông số xe FL8JT7A thùng mui bạt |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Các dòng xe tải Hino có tải trọng: 1 tấn 9, 1.9 tấn, 2 tấn, 2 tấn 5, 2.5 tấn, 5 tấn, 8 tấn, 15 tấn, 6 tấn 4, 6.4 tấn, 24 tấn ...
SABACO còn thiết kế các loại thùng chuyên dùng cho xe tải Hino : Xe tải cẩu, xe thùng mui bạt, xe bồn, xe téc nước, xe chở pallet, xe thùng lửng, xe ben chất lượng cao giá tốt nhất
Để nhận bảng báo giá xe tải Hino từ đại lý với giá rẻ, ưu đãi nhất hãy liên Hệ với Công ty Hino Sao Bắc.
LIÊN HỆ VỚI SABACO ĐỂ CÓ GIÁ XE HINO TỐT NHẤT
HINO Sabaco là đại lý cấp 1 chính thức của HINO Việt Nam với các Trung tâm 3S từ Bắc tới Nam.
Hotline: 0904 86 01 86
Website: http://hinomienbac.com - Email: buivanhung@sabaco.vn